Có 2 kết quả:
录入 lù rù ㄌㄨˋ ㄖㄨˋ • 錄入 lù rù ㄌㄨˋ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to input (computer)
(2) to type
(2) to type
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to input (computer)
(2) to type
(2) to type
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0